ngôn ngữ -
chú phiên âm
|
luyện tập
từ mới |
luyện tập
chữ Hán
|
luyện tập
ngữ pháp
|
luyện tập
bài khóa
|
Bài 2:Bảng sơ yếu lý lịch hướng dẫn học tập
1.履歷表寫作指引,引導寫履歷表
語言及
注音拼音
|
人物
介紹
|
生詞
練習
|
漢字
練習
|
語法
練習
|
課文
練習
|
學習
指引
|
||||||
1.中文
2.越南語
3.注音拼音
|
1.生詞教學
2.生詞擴展
3.聽聽看找出正確答案
4.選詞填空
5.詞語替換
|
1.人部練習
2.日部練習
|
1.「是」字句
2.中文年月日的用法
|
1.履歷表寫作指引
2.說說看
3.請用注音或拼音在空格內打一分履歷表
4.填一填履歷表
|
課文練習 luyện tập bài khoá
2.說說看,熱身活動,讓你先練習說在練習寫
3.請用注音或拼音在空格內寫一份履歷表,訓練你的電腦寫作能力。
生詞練習 luyện từ mới
1.詞語擴展(培養寫短句能力) luyện phát triển từ , huấn luyện khả năng viết câu của bạn.
2.聽聽看找出正確答案,培養聽力閱讀能力
3.選詞填空(培養閱讀,聽力) chọn từ điền vào chỗ trống , huấn luyện khả năng đọc và nghe
漢字練習:漢字認讀 chữ Hán , nhận biết chữ Hán
語法練習:主要句子歸納ngữ pháp quy lạp mẫu câu trong bài.
人物介紹:了解使用語言環境giới thiệu nhân vật ; cho bạn biết môi trường sử dụng ngôn ngữ.
語言及注音拼音:中文、越南語翻譯、附注音、拼音 ngôn ngữ và chú âm-phiên âm dịch tiếng việt, có kèm chú âm , phiên âm.
沒有留言:
張貼留言